Có 2 kết quả:

饒過 ráo guò ㄖㄠˊ ㄍㄨㄛˋ饶过 ráo guò ㄖㄠˊ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pardon
(2) to excuse
(3) to forgive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pardon
(2) to excuse
(3) to forgive

Bình luận 0